CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM


Thủ tục công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam là bước bắt buộc để phán quyết có hiệu lực và được thi hành trên lãnh thổ Việt Nam. Quy trình này đòi hỏi hiểu biết sâu về BLTTDS 2015, Luật Trọng tài thương mại 2010Công ước New York 1958. Chỉ một sai sót nhỏ trong hồ sơ, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự hoặc khi phán quyết có dấu hiệu vi phạm trật tự công cộng, Tòa án có thể từ chối công nhận. Vì vậy, chuẩn bị hồ sơ chính xác và được tư vấn đúng ngay từ đầu là yếu tố quyết định để phán quyết được chấp nhận và thi hành tại Việt Nam.

Luật Hùng Bách là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý trong các vụ việc về công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài với đội ngũ luật sư chuyên sâu, giàu kinh nghiệm.

Liên hệ Luật sư Luật Hùng Bách0963.645.828 để được tư vấn trực tiếp.Liên hệ Luật sư Luật Hùng Bách0963.645.828 để được tư vấn trực tiếp.

PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI LÀ GÌ?

Khái niệm phán quyết trọng tài nước ngoài

Phán quyết trọng tài nước ngoài là phán quyết do Trọng tài nước ngoài tuyên ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc tuyên tại Việt Nam theo thỏa thuận lựa chọn trọng tài của các bên (khoản 12 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010). Theo BLTTDS 2015Công ước New York 1958, khái niệm này bao gồm cả phán quyết về nội dung tranh chấp và phán quyết về thủ tục, miễn là phán quyết mang tính ràng buộc và đã có hiệu lực đối với các bên. Đây là cơ sở pháp lý để đương sự yêu cầu Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành, nhằm bảo đảm quyền lợi của bên thắng kiện khi tài sản, người phải thi hành hoặc quyền lợi liên quan nằm tại Việt Nam.

Vai trò của thủ tục công nhận và cho thi hành tại Việt Nam

Thủ tục công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm hiệu lực thực tế của các phán quyết được ban hành ngoài lãnh thổ Việt Nam. Mặc dù phán quyết trọng tài có giá trị ràng buộc đối với các bên theo nơi trọng tài được thành lập, nhưng để được thi hành trên lãnh thổ Việt Nam, phán quyết đó phải được Tòa án Việt Nam công nhận. Đây là cơ chế bảo đảm quyền tự do thỏa thuận trọng tài của các bên trong giao dịch quốc tế, đồng thời tạo sự ổn định và tin cậy cho môi trường đầu tư – thương mại tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, thủ tục này góp phần bảo vệ chủ quyền tư pháp và lợi ích công cộng của Việt Nam thông qua việc kiểm tra tính hợp pháp của phán quyết theo các tiêu chuẩn như thẩm quyền, thủ tục tố tụng, hiệu lực thỏa thuận trọng tài, và việc có vi phạm trật tự công cộng hay không. Nhờ đó, hệ thống pháp luật Việt Nam vừa tôn trọng các cam kết quốc tế theo Công ước New York 1958, vừa bảo đảm việc thi hành phán quyết nước ngoài được diễn ra minh bạch, phù hợp với pháp luật và lợi ích quốc gia.

Liên hệ Luật sư Luật Hùng Bách0963.645.828 để được tư vấn trực tiếp.

ĐIỀU KIỆN ĐỂ PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CÔNG NHẬN?

Phán quyết có hiệu lực pháp luật tại nước ban hành

Một trong những điều kiện tiên quyết để phán quyết trọng tài nước ngoài được công nhận tại Việt Nam là phán quyết phải có hiệu lực pháp luật theo quy định của quốc gia nơi phán quyết được ban hành hoặc theo pháp luật điều chỉnh thủ tục trọng tài. Đây là yêu cầu nhằm đảm bảo rằng phán quyết được đưa ra đã hoàn tất quy trình tố tụng trọng tài và không còn đang trong giai đoạn bị xem xét, sửa đổi hoặc hủy bỏ tại trụ sở trọng tài (seat of arbitration).

Tòa án Việt Nam thường yêu cầu người nộp đơn cung cấp tài liệu chứng minh hiệu lực của phán quyết, như xác nhận của tổ chức trọng tài, quy định pháp luật nước ngoài hoặc chứng cứ thể hiện phán quyết không bị kháng nghị hay đã hết thời hạn kháng nghị. Nếu phán quyết đang được xem xét hủy tại tòa án có thẩm quyền của nước nơi trọng tài đặt trụ sở, Tòa án Việt Nam có thể tạm đình chỉ việc xem xét yêu cầu công nhận. Điều kiện này thể hiện sự tôn trọng thẩm quyền tư pháp của quốc gia nơi ban hành phán quyết và bảo đảm chỉ các phán quyết đã thực sự có hiệu lực ràng buộc mới được xem xét thi hành tại Việt Nam.

Thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước New York 1958

Việt Nam là thành viên Công ước New York 1958 từ năm 1995 và áp dụng Công ước trên cơ sở có đi có lại. Theo đó, phán quyết trọng tài nước ngoài chỉ được công nhận tại Việt Nam khi quốc gia nơi phán quyết được ban hành là thành viên Công ước hoặc có thỏa thuận/mối quan hệ có đi có lại với Việt Nam. Công ước áp dụng đối với các phán quyết được tuyên ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc phán quyết của tổ chức trọng tài quốc tế không đặt tại Việt Nam, miễn là phán quyết có giá trị ràng buộc và đã có hiệu lực.

Việc xác định phán quyết thuộc phạm vi Công ước giúp thống nhất tiêu chuẩn quốc tế, hạn chế sự tùy nghi và hỗ trợ hoạt động thương mại – đầu tư xuyên biên giới. Nếu phán quyết không thuộc phạm vi này, việc công nhận sẽ dựa vào điều ước khác hoặc nguyên tắc có đi có lại, vốn khó chứng minh hơn. Vì vậy, đánh giá đúng phạm vi áp dụng Công ước ngay từ đầu là yếu tố quan trọng để tăng khả năng được công nhận và thi hành.

Không thuộc trường hợp bị từ chối theo Điều 459 Bộ luật Tố tụng Dân sự

Điều 459 BLTTDS 2015 quy định các căn cứ để Tòa án Việt Nam từ chối công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài, và việc chứng minh phán quyết không thuộc các trường hợp này là yếu tố quyết định.

Các căn cứ gồm: thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc không có; một bên không có năng lực ký kết; không được thông báo hợp lệ về việc chỉ định trọng tài hoặc thủ tục; hội đồng trọng tài giải quyết vượt thẩm quyền; thủ tục tố tụng không phù hợp với thỏa thuận của các bên hoặc pháp luật nơi tiến hành; phán quyết chưa có hiệu lực ràng buộc, bị đình chỉ hoặc bị hủy bởi cơ quan có thẩm quyền tại nước nơi đặt trụ sở trọng tài. Ngoài ra, Tòa án có thể từ chối nếu việc thi hành phán quyết trái với trật tự công cộng của Việt Nam.

Liên hệ Luật sư Luật Hùng Bách0963.645.828 để được tư vấn trực tiếp.

Các tiêu chuẩn về thẩm quyền, thủ tục và thỏa thuận trọng tài hợp lệ

Để phán quyết trọng tài nước ngoài được công nhận, thỏa thuận trọng tài giữa các bên phải hợp lệ về hình thức, nội dung và chủ thể theo pháp luật áp dụng. Một thỏa thuận trọng tài vô hiệu – ví dụ như được ký bởi người không có thẩm quyền, có nội dung trái pháp luật, hoặc không thể xác định ý chí rõ ràng của các bên – là căn cứ chắc chắn để Tòa án từ chối công nhận phán quyết.

Bên cạnh đó, hội đồng trọng tài phải được thành lập đúng theo thỏa thuận và quy tắc tố tụng mà các bên lựa chọn; bất kỳ sai lệch đáng kể nào, như chỉ định trọng tài viên sai quy định, cũng có thể dẫn tới việc phán quyết bị xem là vượt thẩm quyền hoặc trái thủ tục. Tiêu chuẩn tố tụng cũng yêu cầu các bên được thông báo đầy đủ, kịp thời và được tạo điều kiện để trình bày ý kiến.

Nếu một bên chứng minh rằng họ bị tước quyền bảo vệ mình, Tòa án Việt Nam có quyền từ chối công nhận phán quyết theo Điều 459 BLTTDS và Điều V Công ước New York. Cuối cùng, phán quyết phải phù hợp phạm vi thỏa thuận trọng tài, không giải quyết các vấn đề vượt quá yêu cầu của các bên. Đây là những tiêu chuẩn cốt lõi nhằm bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong tố tụng trọng tài, đồng thời là yếu tố quan trọng mà Tòa án Việt Nam sẽ xem xét kỹ lưỡng trước khi chấp nhận thi hành phán quyết nước ngoài.

HỒ SƠ YÊU CẦU CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI

Thành phần hồ sơ bao gồm các tài liệu chính sau đây:

  • Đơn yêu cầu theo mẫu;
  • Bản chính hoặc bản sao hợp lệ phán quyết trọng tài;
  • Bản chính hoặc bản sao thỏa thuận trọng tài;
  • Giấy tờ chứng minh phán quyết đã có hiệu lực tại nước ban hành;
  • Bản dịch phán quyết sang tiếng Việt có chứng thực;
  • Giấy ủy quyền.

CÁC CĂN CỨ TỪ CHỐI CÔNG NHẬN PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI

Phán quyết trọng tài nước ngoài có thể bị từ chối nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc không tồn tại;
  • Một bên mất năng lực;
  • Không được thông báo hợp lệ về việc chỉ định trọng tài hay thủ tục tố tụng;
  • Phán quyết vượt quá phạm vi thỏa thuận trọng tài;
  • Tổ chức trọng tài không đúng quy định;
  • Phán quyết chưa có hiệu lực ràng buộc;
  • Vi phạm nghiêm trọng trật tự công cộng (public policy) của Việt Nam.

QUY TRÌNH THỦ TỤC CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH

Bước 1: Nộp hồ sơ

Người được thi hành án nộp đơn yêu cầu và các tài liệu kèm theo (phán quyết trọng tài, thỏa thuận trọng tài – bản gốc hoặc bản sao có chứng thực) cho Bộ Tư pháp hoặc Tòa án có thẩm quyền.

  • Cách thức: Nộp trực tiếp, qua bưu chính hoặc ủy quyền cho Luật sư.

  • Ví dụ: Công ty A (Singapore) thắng kiện Công ty B (Việt Nam). Công ty A gửi hồ sơ đã được hợp pháp hóa lãnh sự về Bộ Tư pháp Việt Nam để khởi đầu thủ tục.

Bước 2: Thụ lý, kiểm tra hồ sơ

Tòa án kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu đủ điều kiện, Tòa án ra thông báo nộp lệ phí và thụ lý vụ việc.

  • Ví dụ: Tòa án kiểm tra xem đơn yêu cầu có đủ chữ ký, bản dịch thuật đã được công chứng đúng quy định chưa trước khi nhận đơn.

Bước 3: Thông báo cho Viện kiểm sát và người phải thi hành

Sau khi thụ lý, Tòa án thông báo bằng văn bản cho Viện kiểm sát cùng cấp và người phải thi hành án (bên thua kiện). Mục đích: Để các bên chuẩn bị ý kiến phản hồi hoặc các tài liệu chứng minh căn cứ từ chối (nếu có).

Bước 4: Phiên họp xét đơn yêu cầu

Thẩm phán nghiên cứu hồ sơ, yêu cầu giải trình (nếu cần) và mở phiên họp công khai để xem xét đơn yêu cầu.

  • Lưu ý: Tòa án không xét xử lại nội dung tranh chấp mà chỉ kiểm tra tính hợp pháp của quy trình trọng tài.

Bước 5: Quyết định của Tòa án

Hội đồng xét đơn ra quyết định: Công nhận hoặc Không công nhận phán quyết trọng tài tại Việt Nam.

  • Ví dụ: Nếu không có vi phạm về trật tự công cộng hay thủ tục tố tụng, Tòa án ra quyết định công nhận. Quyết định này có hiệu lực ngay trừ khi có kháng cáo, kháng nghị.

Bước 6: Thi hành án dân sự sau khi được công nhận

Sau khi có quyết định công nhận của Tòa án, người được thi hành án nộp đơn yêu cầu tại Cơ quan thi hành án dân sự để thu hồi tài sản/tiền.

  • Ví dụ: Cơ quan thi hành án thực hiện cưỡng chế kê biên tài sản của Công ty B tại Việt Nam để trả tiền cho Công ty A theo phán quyết.

LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG DỊCH VỤ LUẬT SƯ

Sử dụng dịch vụ luật sư chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và doanh nghiệp. Luật sư giúp đánh giá rủi ro và khả năng phán quyết được công nhận. Việc này giúp khách hàng hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và khả năng thành công.

Thứ hai, luật sư bảo đảm hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và chính xác. Hồ sơ được lập phù hợp với tiêu chuẩn Công ước New York và pháp luật Việt Nam. Nhờ đó, nguy cơ hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung được giảm thiểu.

Thứ ba, luật sư đại diện khách hàng tại Tòa án và cơ quan Thi hành án. Việc đại diện này giúp tránh sai sót trong thủ tục pháp lý. Đồng thời, quyền lợi của khách hàng được bảo vệ chủ động và hiệu quả.

Cuối cùng, luật sư giúp tối ưu thời gian và hạn chế nguy cơ bị bác đơn. Luật sư xử lý nhanh các vấn đề phát sinh trong quá trình thi hành. Nhờ vậy, khách hàng an tâm pháp lý và tiết kiệm chi phí tại Việt Nam.

LIÊN HỆ LUẬT SƯ LUẬT HÙNG BÁCH

Nếu bạn gặp phải các vướng mắc liên quan có thể liên hệ Luật Hùng Bách như sau:

Email: luathungbach.hcm@gmail.com

Điện thoại: 0963.645.828 (Zalo)
Fanpage: https://www.facebook.com/Lhb.hcm
Website: https://lhblaw.vn/

Luật Hùng Bách là một trong những Công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ Luật sư giỏi, uy tín và chuyên nghiệp. Luật Hùng Bách tự tin có thể giải đáp tất cả các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực này.

Trân trọng!

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *